Có 2 kết quả:
时空错置 shí kōng cuò zhì ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ • 時空錯置 shí kōng cuò zhì ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ
shí kōng cuò zhì ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
having elements from another time or place
Bình luận 0
shí kōng cuò zhì ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
having elements from another time or place
Bình luận 0